Từ điển Trần Văn Chánh
膻 - đãn
【膻中】đãn trung [dànzhong] (y) Tâm bào lạc (ở giữa hai vú).

Từ điển Trần Văn Chánh
膻 - thiên
(văn) Mùi hôi của cừu hoặc hươu, nai (như 羶, bộ 羊) .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
膻 - chiên
Mùi hôi của loài dê cừu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
膻 - đán
Xem Đán trung 膻中.


膻中 - đán trung || 胜膻 - tinh chiên ||